Thông số xe

Chọn phiên bản

HD240
HD240
Kích thước & Trọng lượng

Khoảng nhô trước/sau

1,285/ 2,530

D x R x C (mm)

9,490 x 2,315 x 2,585

Vết bánh xe trước/sau

1,935/ 1,800

Chiều dài cơ sở (mm)

5,695 (4,395 + 1,300)

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

9,5

Khoảng sáng gầm xe (mm)

210

Trọng lượng không tải (kg)

5,360

Trọng lượng toàn tải (kg)

24,450

Không tải phân bổ cầu trước

2,990

Không tải phân bổ cầu sau

2,370

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Mã động cơ

D6GA

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích công tác (cc)

5.899

Công suất cực đại (Ps)

255/ 2.500

Tỷ số nén

17:1

Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)

103 x 118

Momen xoắn cực đại (Kgm)

95/ 1.400

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

200

Hộp số

6 số tiến, 1 số lùi

Khả năng vượt dốc (tanθ)

0.44

Vận tốc tối đa (km/h)

127

Hệ thống treo trước/sau

Treo phụ thuộc, nhíp lá

Ngoại thất

Kiểu lốp xe

Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi

Cỡ lốp xe (trước/sau)

245/70R 19.5 18PR

An toàn

Hệ thống phanh hỗ trợ

Phanh khí xả

Hệ thống phanh chính

Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

So sánh các phiên bản

HD240

Kích thước & Trọng lượng

Khoảng nhô trước/sau

1,285/ 2,530

D x R x C (mm)

9,490 x 2,315 x 2,585

Vết bánh xe trước/sau

1,935/ 1,800

Chiều dài cơ sở (mm)

5,695 (4,395 + 1,300)

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

9,5

Khoảng sáng gầm xe (mm)

210

Trọng lượng không tải (kg)

5,360

Trọng lượng toàn tải (kg)

24,450

Không tải phân bổ cầu trước

2,990

Không tải phân bổ cầu sau

2,370

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Mã động cơ

D6GA

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích công tác (cc)

5.899

Công suất cực đại (Ps)

255/ 2.500

Tỷ số nén

17:1

Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)

103 x 118

Momen xoắn cực đại (Kgm)

95/ 1.400

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

200

Hộp số

6 số tiến, 1 số lùi

Khả năng vượt dốc (tanθ)

0.44

Vận tốc tối đa (km/h)

127

Hệ thống treo trước/sau

Treo phụ thuộc, nhíp lá

Ngoại thất

Kiểu lốp xe

Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi

Cỡ lốp xe (trước/sau)

245/70R 19.5 18PR

An toàn

Hệ thống phanh hỗ trợ

Phanh khí xả

Hệ thống phanh chính

Phanh tang trống, khí nén 2 dòng