Thông số xe

Chọn phiên bản

1.6 AT Tiêu chuẩn
1.6 AT Tiêu chuẩn 1.6 AT 2.0 AT N Line
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

47

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Gamma 1.6 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.591

Công suất cực đại (PS/rpm)

128/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

155/4850

Hộp số

6 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

195/65R15

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Bi-Halogen

Đèn ban ngày

Halogen

Đèn pha tự động

o

Gạt mưa tự động

-

Đèn hậu dạng LED

-

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Ăng ten

Vây cá

Cốp điện thông minh

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

-

Ghế da cao cấp

-

Ghế lái chỉnh điện

-

Lẫy chuyển số sau vô lăng

-

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

-

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

-

Màn hình đa thông tin

4.2"

Màn hình giải trí cảm ứng

10.25 inch

Số loa

4

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

-

Chế độ lái

o

Sạc không dây chuẩn Qi

-

Màu nội thất

Đen

An toàn

Camera lùi

o

Cảm biến lùi

-

Cảm biến áp suất lốp

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

2

So sánh các phiên bản

1.6 AT Tiêu chuẩn

1.6 AT

2.0 AT

N Line

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440

4675 x 1825 x 1440

4675 x 1825 x 1440

4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720

2720

2720

2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

150

150

150

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

47

47

47

47

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Gamma 1.6 MPI

Gamma 1.6 MPI

Nu 2.0 MPI

Smartstream1.6 T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.591

1.591

1.999

1.598

Công suất cực đại (PS/rpm)

128/6300

128/6300

159/6200

204/6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

155/4850

155/4850

192/4500

265/1500~4500

Hộp số

6 AT

6 AT

6 AT

7 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Đĩa / Đĩa

Đĩa / Đĩa

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Liên kết đa điểm

Trợ lực lái

Điện

Điện

Điện

Điện

Thông số lốp

195/65R15

205/55R16

225/45R17

235/40R18

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Hợp kim nhôm

Hợp kim nhôm

Hợp kim nhôm

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Bi-Halogen

o

o

o

Đèn ban ngày

Halogen

LED

LED

LED

Đèn pha tự động

o

o

o

o

Gạt mưa tự động

-

o

o

o

Đèn hậu dạng LED

-

o

o

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

o

o

o

Ăng ten

Vây cá

Vây cá

Vây cá

Vây cá

Cốp điện thông minh

o

o

o

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

-

o

o

o

Ghế da cao cấp

-

o

o

o

Ghế lái chỉnh điện

-

-

o

o

Lẫy chuyển số sau vô lăng

-

-

-

o

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

-

-

o

o

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

-

o

o

o

Màn hình đa thông tin

4.2"

Full Digital 10.25"

Full Digital 10.25"

Full Digital 10.25"

Màn hình giải trí cảm ứng

10.25 inch

10.25 inch

10.25 inch

10.25 inch

Số loa

4

6

6

6

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

o

o

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

o

o

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

o

o

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

-

o

o

o

Chế độ lái

o

o

o

o

Sạc không dây chuẩn Qi

-

o

o

o

Màu nội thất

Đen

Đen

Đen

Đen chỉ đỏ

An toàn

Camera lùi

o

o

o

o

Cảm biến lùi

-

Sau

Trước & Sau

Trước & Sau

Cảm biến áp suất lốp

o

o

o

o

Cân bằng điện tử ESC

o

o

o

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

o

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

o

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

o

o

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

o

o

o

Số túi khí

2

6

6

6