ĐẠI LÝ BÁN XE DU LỊCH
ĐẠI LÝ BÁN XE THƯƠNG MẠI
TC MOTOR
Thương hiệu
Hyundai by TC MOTOR
Hyundai Thành Công xe Thương mại
Tìm đại lý
Toggle navigation
Sản phẩm
Tất cả
Tất cả
Xe du lịch
Xe SUV
Xe chuyên dụng, tải nhẹ
Xe thương mại
XE DU LỊCH
Grand i10 Hatchback
Grand i10 Sedan
Accent 2021
Elantra 2019
Kona
Tucson 2019
New Santa Fe
Starex (H1)
SantaFe chở tiền
Starex chở tiền
Starex cứu thương
XE THƯƠNG MẠI
NEW MIGHTY 75S & 110S/110SP
Mighty EX8 GT
New Universe
HD1000 Đầu kéo
HD270 Tự đổ
New County
Đầu Kéo Xcient GT
HD270 Trộn bê tông
HD260-320
HD240
New Mighty N250 - N250SL
NEW PORTER 150
Solati
Mighty Ex Series
Grand i10 Hatchback
NEW MIGHTY 75S & 110S/110SP
Mighty EX8 GT
Grand i10 Sedan
New Universe
Accent 2021
HD1000 Đầu kéo
Kona
Tucson 2019
Elantra 2019
HD270 Tự đổ
New County
Đầu Kéo Xcient GT
HD270 Trộn bê tông
HD260-320
HD240
New Mighty N250 - N250SL
New Santa Fe
Starex (H1)
SantaFe chở tiền
Starex chở tiền
Starex cứu thương
NEW PORTER 150
Solati
Mighty Ex Series
Grand i10 Hatchback
Grand i10 Sedan
Accent 2021
Elantra 2019
Kona
Tucson 2019
New Santa Fe
Starex (H1)
SantaFe chở tiền
Starex chở tiền
Starex cứu thương
NEW MIGHTY 75S & 110S/110SP
Mighty EX8 GT
New Universe
HD1000 Đầu kéo
HD270 Tự đổ
New County
Đầu Kéo Xcient GT
HD270 Trộn bê tông
HD260-320
HD240
New Mighty N250 - N250SL
NEW PORTER 150
Solati
Mighty Ex Series
Mua xe
Chọn xe
So sánh
Khuyến mại
Đăng ký lái thử
Tìm đại lý
Tải catalog
Dịch vụ
Xe du lịch
Xe thương mại
ỨNG DỤNG HYUNDAI ME!
CHƯƠNG TRÌNH DỊCH VỤ
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
PHỤ TÙNG & PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG
CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
CẬP NHẬT AVN
CHƯƠNG TRÌNH DỊCH VỤ
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
PHỤ TÙNG & PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG
CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Follow us
Sản phẩm
Xe du lịch
Grand i10 Hatchback
Grand i10 Sedan
Accent 2021
Elantra 2019
Xe SUV
Kona
Tucson 2019
New Santa Fe
Xe chuyên dụng, tải nhẹ
Starex (H1)
SantaFe chở tiền
Starex chở tiền
Starex cứu thương
Xe thương mại
NEW MIGHTY 75S & 110S/110SP
Mighty EX8 GT
New Universe
HD1000 Đầu kéo
HD270 Tự đổ
New County
Đầu Kéo Xcient GT
HD270 Trộn bê tông
HD260-320
HD240
New Mighty N250 - N250SL
NEW PORTER 150
Solati
Mighty Ex Series
Mua xe
Chọn xe
So sánh
Khuyến mại
Đăng ký lái thử
Tìm đại lý
Tải catalog
Dịch vụ
Ứng dụng Hyundai ME!
Chương trình dịch vụ
Chính sách bảo hành
Phụ tùng & phụ kiện chính hãng
Cập nhật AVN
Universe
Sang trọng vượt ngoài trí tưởng tượng
Đăng ký nhận tư vấn
Tổng quan
Nội thất
Ngoại thất
An toàn & Vận hành
Tổng quan
Tổng quan
Tổng quan
Tổng quan
Nội thất
Nội thất
Nội thất
Ngoại thất
Ngoại thất
Ngoại thất
Ngoại thất
Giới thiệu
Hình ảnh
Tải catalog
Nổi bật
Ngoại thất
Nội thất
Hiệu suất
An toàn
Thông số xe
Mua xe
Đăng ký nhận tư vấn
Tìm đại lý
Tải catalog
NỔI BẬT
Universe - Sang trọng vượt ngoài trí tưởng tượng
NGOẠI THẤT
Đèn pha độ sáng cao/Đèn sương mù tinh tế
Cột B được thiết kế dạng cong đẹp mắt
Đèn cảnh báo trên kính hậu phía sau
Đèn hậu
Gương chiếu hậu tiêu chuẩn
Cửa lên xuống dạng xoay mở ra ngoài
Cửa sổ phía lái xe lên xuống bằng điện
Lazang trước/sau bằng hợp kim nhôm
Kính chắn gió dạng hai mảnh / Cần gạt mưa kiểu song song / gương chiếu hậu tiêu chuẩn
Điều hòa nhiệt độ bền bỉ, công suất lớn
NỘI THẤT
Khoang lái xe hạng thương gia
Đồng hồ táp lô phong cách thể thao
Hệ thống điều khiển khung gầm
Cụm công tắc điều khiển kính cửa và điền hòa trung tâm
Tấm bảo vệ lái xe thiết kế sang trọng
Ghế lái đa chức năng
45 ghế ngồi sang trọng
Đèn huỳnh quang trần xe và dải đèn LED hai bên
Đèn LED sàn
HIỆU SUẤT
Hiệu suất
Động cơ Powertech
Bộ ly hợp quạt tản nhiệt kiểu điện tử
Lọc dầu
Lọc nhiên liệu
AN TOÀN
An toàn
Phanh dạng tang trống
Bộ tự động điều chỉnh khe hở má phanh
Cần điều chỉnh phanh tay
Thông số xe
Chọn phiên bản
UNIVERSE D6CB38
UNIVERSE D6CB41
Thông tin chung
Vết bánh trước/ sau (mm)
Khoảng nhô trước/ sau (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Kích thước tổng thể (DxRxC)
Công thức bánh xe
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Kích thước
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm)
Khoảng nhô trước/sau
Góc nâng tối đa
D x R x C (mm)
12.030 x 2.495 x 3.530
Vết bánh xe trước/sau
Chiều dài cơ sở (mm)
6.150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Chiều dài đầu / đuôi xe
Góc thoát trước/sau
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Số chỗ ngồi
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng toàn bộ (kg)
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng tối đa
Trọng lượng không tải
Trọng lượng toàn tải
Khối lượng toàn bộ (Kg)
Không tải phân bổ cầu trước
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái
Không tải phân bổ cầu sau
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Kg)
Toàn tải phân bổ cầu trước
Toàn tải phân bổ cầu sau
Bán kính quay vòng
Động cơ
Mã động cơ
D6CB38
Công thức bánh xe
Model
Kiểu
Động cơ
Loại động cơ
Động cơ diesel 4kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp
Đường kính xi lanh, hành trình piston
Dung tích công tác (cc)
12.742
Nhiên liệu
Dung tích xy lanh (cc)
Công suất cực đại (Ps)
380/1.900
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
130 x 160
Momen xoắn cực đại (N.m)
Momen xoắn cực đại (Kgm)
148/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
400
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động
Hộp số
Mã hộp số
Hộp số
5 số tiến & 1 số lùi
Loại hộp số
Đặc tính vận hành
Bán kính quay vòng (m)
Khả năng vượt dốc (tanθ)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Vận tốc tối đa (km/h)
Khả năng leo dốc tối đa (%)
Cầu
Tải trọng cầu trước
tải trọng cầu sau
Truyền động/Lốp
Hộp số
Loại hộp số
Lốp
Hệ thống treo
Trước
Treo đệm khí nén, thanh cân bằng.
Sau
Treo đệm khí nén, thanh cân bằng.
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Cỡ lốp xe (trước/sau)
12R22.5-16PR
Chất liệu lazang
Lốp dự phòng
Thông số lốp
Loại vành
Kích thước lốp